Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-284.86 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-059.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-060.86 - Hà Nội Xe Con -
89A-415.88 - Hưng Yên Xe Con -
79A-521.68 - Khánh Hòa Xe Con -
70A-512.66 - Tây Ninh Xe Con -
43A-976.88 - Đà Nẵng Xe Con -
51K-950.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-201.88 - Cần Thơ Xe Tải -
79A-577.66 - Khánh Hòa Xe Con -
83A-164.88 - Sóc Trăng Xe Con -
66A-236.68 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-049.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-972.86 - Hà Nội Xe Con -
15C-438.86 - Hải Phòng Xe Tải -
67A-274.86 - An Giang Xe Con -
81A-372.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-457.68 - Hưng Yên Xe Con -
14C-402.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
20A-712.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-509.86 - Tây Ninh Xe Con -
51K-798.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-064.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-423.88 - Hà Nội Xe Con -
63B-036.66 - Tiền Giang Xe Khách -
79C-233.86 - Khánh Hòa Xe Tải -
83A-170.66 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-370.66 - Thái Bình Xe Con -
63C-200.88 - Tiền Giang Xe Tải -
29K-051.68 - Hà Nội Xe Tải -