Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-676.68 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-177.88 - Yên Bái Xe Con -
14C-450.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
93C-180.66 - Bình Phước Xe Tải -
30K-401.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-171.66 - Hà Nội Xe Con -
90A-231.66 - Hà Nam Xe Con -
34A-726.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-318.66 - Quảng Bình Xe Con -
63A-292.86 - Tiền Giang Xe Con -
88C-278.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-002.86 - Kon Tum Xe tải van -
83D-010.68 - Sóc Trăng Xe tải van -
98A-727.68 - Bắc Giang Xe Con -
30K-537.66 - Hà Nội Xe Con -
99A-748.66 - Bắc Ninh Xe Con -
74A-235.88 - Quảng Trị Xe Con -
47A-669.86 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-173.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-104.86 - Hà Nội Xe Con -
19A-546.88 - Phú Thọ Xe Con -
76A-278.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-017.68 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-764.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-499.86 - Tây Ninh Xe Con -
27C-062.88 - Điện Biên Xe Tải -
60K-389.66 - Đồng Nai Xe Con -
36B-049.86 - Thanh Hóa Xe Khách -
93A-418.68 - Bình Phước Xe Con -
89D-017.68 - Hưng Yên Xe tải van -