Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51D-933.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-227.68 - Hải Phòng Xe Con -
69C-091.86 - Cà Mau Xe Tải -
28A-228.66 - Hòa Bình Xe Con -
95A-110.88 - Hậu Giang Xe Con -
71B-022.68 - Bến Tre Xe Khách -
61C-560.66 - Bình Dương Xe Tải -
77A-312.88 - Bình Định Xe Con -
76A-277.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-757.88 - Thái Nguyên Xe Con -
22A-234.88 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-477.68 - Đồng Nai Xe Con -
76B-029.86 - Quảng Ngãi Xe Khách -
30K-542.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-054.88 - Hà Nội Xe Con -
51D-935.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72C-226.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
93A-443.86 - Bình Phước Xe Con -
69A-132.88 - Cà Mau Xe Con -
24A-245.88 - Lào Cai Xe Con -
30K-701.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-018.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-397.86 - Cần Thơ Xe Con -
61K-269.66 - Bình Dương Xe Con -
77A-300.66 - Bình Định Xe Con -
99A-753.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-722.68 - Hải Dương Xe Con -
82B-012.66 - Kon Tum Xe Khách -
73C-166.86 - Quảng Bình Xe Tải -
76A-298.66 - Quảng Ngãi Xe Con -