Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-390.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86C-189.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99C-268.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-305.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-317.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-905.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-815.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-129.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-107.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-489.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-347.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-549.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-032.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-650.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-347.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-282.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
67A-276.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-301.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-364.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99C-269.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-294.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-634.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-317.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-842.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-135.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-603.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-642.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47B-045.66 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
29K-132.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-331.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |