Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93C-178.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-673.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-132.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-244.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37D-039.68 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
69C-107.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51L-287.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-394.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-270.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-771.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-125.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-628.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-298.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-687.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-177.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-994.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-915.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-827.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-171.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-750.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-725.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-147.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28C-105.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
24A-265.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-503.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30K-759.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-279.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-773.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-240.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-199.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |