Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79C-209.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
24A-264.68 - Lào Cai Xe Con -
37K-323.86 - Nghệ An Xe Con -
81A-477.68 - Gia Lai Xe Con -
30K-700.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-554.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-282.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
65A-431.86 - Cần Thơ Xe Con -
77A-311.88 - Bình Định Xe Con -
99A-707.66 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-220.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-727.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-305.88 - Quảng Bình Xe Con -
88C-265.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
95B-009.86 - Hậu Giang Xe Khách -
76A-249.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-371.68 - Đồng Nai Xe Con -
12C-141.86 - Lạng Sơn Xe Tải -
30K-703.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-140.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-753.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-459.88 - Bình Phước Xe Con -
99A-735.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-389.68 - Hải Dương Xe Tải -
82A-140.88 - Kon Tum Xe Con -
63A-274.86 - Tiền Giang Xe Con -
19A-602.68 - Phú Thọ Xe Con -
60K-523.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-074.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
26A-238.66 - Sơn La Xe Con -