Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-118.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-090.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-734.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-415.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-239.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-299.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-505.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-251.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38C-250.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51L-209.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-235.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-672.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-543.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-249.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-471.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-079.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-449.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-451.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-304.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-483.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-702.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-839.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-489.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
25C-049.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
47C-319.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
79A-508.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-285.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-732.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-419.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-748.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |