Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-497.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43B-064.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 30K-404.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-952.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-932.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 95A-142.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 62C-187.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 92C-229.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 30K-597.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-190.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-203.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-401.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-263.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-331.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-224.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 89A-412.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 19A-543.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 47C-315.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51K-984.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-157.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-690.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-142.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79D-010.88 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 35A-380.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-377.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-263.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-234.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-491.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-410.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 90A-250.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |