Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-767.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-420.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-649.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81A-380.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30L-072.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-780.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-654.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 83C-122.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 17C-201.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 63A-273.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-637.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-417.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-543.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-945.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-743.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-931.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30K-761.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-593.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35C-165.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 66C-160.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 89A-416.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49C-334.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-206.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14C-378.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 27A-103.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 60K-425.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43C-314.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 20A-906.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-107.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 81A-372.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |