Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-438.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-672.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-227.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-112.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-116.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76A-310.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98C-391.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
61K-323.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-755.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-203.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-463.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-485.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-172.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
70C-198.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-227.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-113.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76A-233.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-879.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30K-415.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-275.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51L-003.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-279.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-751.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-331.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51D-925.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-483.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
71A-214.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-252.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |