Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84A-133.68 - Trà Vinh Xe Con -
49B-032.88 - Lâm Đồng Xe Khách -
38A-593.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-729.68 - Hải Dương Xe Con -
88A-630.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-280.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-385.88 - Cần Thơ Xe Con -
97A-079.88 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-423.88 - Hưng Yên Xe Con -
68C-162.66 - Kiên Giang Xe Tải -
70A-454.66 - Tây Ninh Xe Con -
72C-267.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
30K-427.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-747.88 - Hà Nội Xe Con -
51D-943.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-509.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-773.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30M-096.86 - Hà Nội Xe Con -
92A-392.66 - Quảng Nam Xe Con -
84A-126.88 - Trà Vinh Xe Con -
30K-842.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-101.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-247.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-273.88 - Bình Thuận Xe Con -
14A-814.88 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-641.68 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-460.68 - Đồng Nai Xe Con -
47A-857.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-426.66 - Đồng Nai Xe Con -
51D-959.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -