Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-773.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 18C-164.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 17A-372.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-282.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-692.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-229.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-064.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 81A-361.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 14C-406.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 70A-521.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 63A-327.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30K-803.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-387.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-025.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-010.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-594.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18C-148.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 83A-161.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 63A-254.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30K-464.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-741.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 72A-710.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-428.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 82D-013.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 69A-148.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 51L-130.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-828.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-762.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-354.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-424.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |