Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-232.86 - Nghệ An Xe Con -
20A-707.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-472.86 - Tây Ninh Xe Con -
27A-104.68 - Điện Biên Xe Con -
51L-934.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
17C-218.68 - Thái Bình Xe Tải -
51K-847.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-251.88 - Hải Phòng Xe Con -
34A-927.86 - Hải Dương Xe Con -
51K-854.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-813.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-414.68 - Cần Thơ Xe Con -
12A-230.68 - Lạng Sơn Xe Con -
17C-200.66 - Thái Bình Xe Tải -
89A-471.88 - Hưng Yên Xe Con -
49C-327.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
51M-276.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29D-566.86 - Hà Nội Xe tải van -
30L-382.66 - Hà Nội Xe Con -
15K-164.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-772.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-372.88 - Gia Lai Xe Con -
61K-292.86 - Bình Dương Xe Con -
94A-093.88 - Bạc Liêu Xe Con -
34A-756.68 - Hải Dương Xe Con -
62C-204.86 - Long An Xe Tải -
83A-163.88 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-404.86 - Thái Bình Xe Con -
66A-255.88 - Đồng Tháp Xe Con -
79A-519.88 - Khánh Hòa Xe Con -