Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-148.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30K-729.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-165.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-704.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-797.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-194.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-423.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86A-263.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-252.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89A-453.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-834.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-605.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-472.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-534.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-128.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-751.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-607.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-345.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-140.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-135.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-292.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-300.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-554.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-401.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-391.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-215.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-609.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-265.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-425.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-293.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |