Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-187.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-180.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-730.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-151.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-498.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-510.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
81A-476.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-711.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63C-197.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-258.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
20A-694.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-270.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-758.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-438.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-722.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-147.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79C-216.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
23B-011.88 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
30L-092.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-754.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-723.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-141.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-334.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-278.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-002.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
19A-569.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-291.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-346.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-015.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-181.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |