Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-436.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-297.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-097.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-287.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-292.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24C-142.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
19A-540.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-978.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-101.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-397.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-329.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-419.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-238.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-301.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-514.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-741.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-219.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-432.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12A-242.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-319.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-002.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-315.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-267.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-783.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-519.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-390.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-731.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-921.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-255.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-352.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |