Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-839.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-672.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-840.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-229.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-646.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-519.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-212.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-014.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-727.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-107.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-305.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-192.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-048.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-050.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-914.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-769.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-650.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-465.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-973.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-107.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-780.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-420.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-740.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25A-070.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
83C-119.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-182.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-617.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-412.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-508.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-502.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |