Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-217.68 - Lạng Sơn Xe Con -
36K-007.88 - Thanh Hóa Xe Con -
36A-947.88 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-404.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-274.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51K-937.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
81C-256.86 - Gia Lai Xe Tải -
89C-329.86 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-471.66 - Khánh Hòa Xe Con -
43A-843.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-421.88 - Cần Thơ Xe Con -
38C-221.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
88A-642.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-197.66 - Nghệ An Xe Con -
36A-949.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70C-197.88 - Tây Ninh Xe Tải -
36C-558.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
29K-037.66 - Hà Nội Xe Tải -
51K-775.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-259.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-781.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-438.68 - Bình Phước Xe Con -
89A-457.88 - Hưng Yên Xe Con -
43A-764.66 - Đà Nẵng Xe Con -
38C-201.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
17C-184.88 - Thái Bình Xe Tải -
88A-607.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-380.88 - Đồng Nai Xe Con -
37K-243.68 - Nghệ An Xe Con -
20A-747.88 - Thái Nguyên Xe Con -