Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-500.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-281.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-597.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-720.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-505.68 - Tây Ninh Xe Con -
72A-704.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93C-173.88 - Bình Phước Xe Tải -
29K-418.86 - Hà Nội Xe Tải -
82D-011.86 - Kon Tum Xe tải van -
81A-406.66 - Gia Lai Xe Con -
30L-143.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-251.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-313.66 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-399.86 - Long An Xe Con -
18A-412.68 - Nam Định Xe Con -
88A-677.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-058.66 - Hà Nội Xe Tải -
49A-665.88 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-541.68 - Phú Thọ Xe Con -
20A-704.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-449.86 - Hải Phòng Xe Con -
30L-324.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-060.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-026.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72B-041.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
30M-210.86 - Hà Nội Xe Con -
62A-483.86 - Long An Xe Con -
30L-042.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-122.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-848.68 - Đà Nẵng Xe Con -