Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-850.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-304.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-269.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-630.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-185.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
17A-420.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-122.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-214.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89C-315.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68A-297.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-598.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-589.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-412.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-184.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-204.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-042.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-510.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-176.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67A-283.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-657.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-419.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-205.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-126.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51L-349.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-547.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-289.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-302.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-142.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-614.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-443.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |