Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-021.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15K-220.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-122.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24C-141.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
61K-269.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-763.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-353.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-004.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-493.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-720.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-208.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-264.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92C-258.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-496.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-917.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-238.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-153.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-232.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-344.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-291.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-314.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82C-079.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37C-503.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14C-405.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47A-627.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-281.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-203.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-300.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-220.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |