Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-744.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-376.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-398.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83A-163.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-267.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-651.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-473.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-398.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-477.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-761.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-428.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-724.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-015.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-048.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-316.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38A-602.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-443.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-877.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-651.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15C-487.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70C-213.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-148.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-213.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-046.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-021.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-270.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98D-013.86 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
71C-117.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-792.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-376.86 | - | Long An | Xe Con | - |