Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-514.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-476.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-432.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12A-242.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 73A-319.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36K-002.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51K-807.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-315.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-267.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-783.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-519.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-390.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 65A-400.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 81C-255.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 89C-352.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 99A-672.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-840.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-229.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 88A-646.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30L-251.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-329.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 79A-519.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37K-212.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-014.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-727.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 27A-107.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 36K-305.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 98A-650.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89A-465.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 99A-740.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |