Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-697.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14C-454.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-311.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-150.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-173.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-675.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-201.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
43C-280.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-321.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-704.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-325.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63C-208.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-260.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-147.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-575.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-250.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
74C-147.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30K-854.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-174.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-692.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-137.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37K-257.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23A-171.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
65A-452.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-716.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-301.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51K-884.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-660.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-285.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70C-189.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |