Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-497.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-402.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-180.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-424.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-700.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-750.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-231.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
74A-231.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-263.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-160.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-053.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-372.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-544.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-757.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-064.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-389.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-423.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-718.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-237.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-470.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-152.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-405.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-827.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28B-017.68 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
77A-317.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-746.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-217.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-714.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-005.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-139.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |