Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-604.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 20A-754.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-487.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 64C-111.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 69C-095.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 76A-231.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 71C-138.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 61K-275.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-298.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-754.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-815.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-143.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 74C-124.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 47A-659.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20A-702.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51D-914.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-220.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 69A-149.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-201.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24A-252.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-509.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 19C-215.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51L-092.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-395.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-307.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-287.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-229.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82C-079.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 76A-269.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36D-022.86 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |