Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-326.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-702.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-216.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
25A-072.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
17C-182.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-664.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47C-340.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
79A-541.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-241.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-746.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-482.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-104.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-054.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-893.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-715.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-400.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-437.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51K-805.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-453.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-075.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
99A-742.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-261.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49C-347.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-224.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29D-581.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-161.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-758.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-382.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-446.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-263.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |