Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-632.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-694.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-700.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-434.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-097.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-730.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-162.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-437.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-472.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-982.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-654.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-308.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-544.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-632.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-277.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-065.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-321.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-174.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14B-048.88 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30K-903.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-295.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
60C-790.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-834.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-431.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-083.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-294.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-517.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-045.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-874.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-249.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |