Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-568.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 72A-704.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-448.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60K-434.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-425.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 63C-239.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51L-591.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-814.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-714.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 79B-046.68 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 18C-149.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 92A-377.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-403.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63C-198.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 29K-039.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-175.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93A-410.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-370.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 79A-524.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-597.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-514.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-421.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-854.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-792.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38A-573.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-410.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-395.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-438.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-594.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-944.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |