Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-630.68 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-429.86 - Đồng Nai Xe Con -
30L-140.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-135.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-292.86 - An Giang Xe Con -
61K-300.68 - Bình Dương Xe Con -
38A-554.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
29K-433.88 - Hà Nội Xe Tải -
35A-357.86 - Ninh Bình Xe Con -
92A-389.86 - Quảng Nam Xe Con -
30K-542.66 - Hà Nội Xe Con -
99C-265.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
89A-425.66 - Hưng Yên Xe Con -
30L-304.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-065.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-252.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-592.68 - Phú Thọ Xe Con -
20A-747.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-494.68 - Tây Ninh Xe Con -
47C-341.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
15K-449.66 - Hải Phòng Xe Con -
22A-273.68 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-533.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-725.88 - Bắc Giang Xe Con -
71A-180.86 - Bến Tre Xe Con -
29K-427.66 - Hà Nội Xe Tải -
25C-061.88 - Lai Châu Xe Tải -
62A-362.88 - Long An Xe Con -
92A-359.88 - Quảng Nam Xe Con -
17A-420.68 - Thái Bình Xe Con -