Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-624.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
81A-371.86 - Gia Lai Xe Con -
49A-605.66 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-605.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-719.68 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-378.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62B-032.88 - Long An Xe Khách -
65C-222.68 - Cần Thơ Xe Tải -
30K-497.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-754.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-202.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-394.88 - Nam Định Xe Con -
92A-351.88 - Quảng Nam Xe Con -
48A-231.86 - Đắk Nông Xe Con -
66A-253.68 - Đồng Tháp Xe Con -
97C-040.66 - Bắc Kạn Xe Tải -
89A-443.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-597.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-250.86 - Nghệ An Xe Con -
70A-511.88 - Tây Ninh Xe Con -
29K-458.86 - Hà Nội Xe Tải -
30K-443.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-423.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-815.68 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-384.66 - Bình Dương Xe Con -
38A-549.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
84C-114.68 - Trà Vinh Xe Tải -
48C-097.86 - Đắk Nông Xe Tải -
97A-075.86 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-492.86 - Hưng Yên Xe Con -