Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-316.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
29K-092.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-215.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-342.66 - Hà Nội Xe Con -
49C-326.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
30L-482.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-037.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-776.68 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-182.88 - Bến Tre Xe Con -
38A-546.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
18A-425.88 - Nam Định Xe Con -
35A-374.86 - Ninh Bình Xe Con -
92A-390.88 - Quảng Nam Xe Con -
26A-183.66 - Sơn La Xe Con -
17A-449.86 - Thái Bình Xe Con -
88A-679.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48C-099.88 - Đắk Nông Xe Tải -
66A-230.66 - Đồng Tháp Xe Con -
81C-233.88 - Gia Lai Xe Tải -
49A-646.88 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-460.68 - Tây Ninh Xe Con -
47A-657.66 - Đắk Lắk Xe Con -
72A-864.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
27C-076.86 - Điện Biên Xe Tải -
29K-113.86 - Hà Nội Xe Tải -
30K-740.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-827.86 - Hà Nội Xe Con -
66A-264.68 - Đồng Tháp Xe Con -
30M-170.88 - Hà Nội Xe Con -
18C-174.66 - Nam Định Xe Tải -