Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82C-074.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 64A-187.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-605.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 36C-459.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 22A-233.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51D-922.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 69C-092.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 28A-210.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 37C-484.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 76A-255.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 71A-220.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 51L-202.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-278.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-291.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-785.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 11B-015.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-350.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-182.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-398.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-300.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-280.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-229.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82A-121.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47A-659.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-264.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-460.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-726.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-191.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-424.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |