Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-467.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-256.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 15D-052.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 77A-337.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 14A-874.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 36K-105.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-472.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-709.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-406.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-673.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81C-239.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 89D-018.86 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 24A-321.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 62A-373.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-424.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-357.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 84C-115.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 48C-093.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 66A-262.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51L-150.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-782.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-308.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-716.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-601.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-597.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14A-853.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 36K-057.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-391.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-050.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-785.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |