Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-905.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89D-017.86 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
79A-467.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89D-024.88 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
51L-372.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-783.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-425.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-394.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-735.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-502.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-192.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-940.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-195.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51M-223.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-579.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-750.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-047.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-848.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-251.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-452.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-390.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-540.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-737.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-907.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-784.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-209.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-227.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17C-184.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-630.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-404.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |