Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-940.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-405.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-094.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-547.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-417.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-145.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-403.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-371.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-654.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-257.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-434.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-481.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-653.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-952.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-314.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15D-052.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
84A-150.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-847.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-153.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-157.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-751.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-413.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
66C-188.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-780.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-094.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-810.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-395.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-370.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83C-121.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
66A-254.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |