Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-095.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-499.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-104.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-270.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-390.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
62A-415.88 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-429.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-046.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-351.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-745.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-269.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-266.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-309.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-014.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-603.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-551.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-473.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-110.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-064.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-382.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-790.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-272.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-634.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-590.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-433.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-441.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-395.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-401.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-644.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |