Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-190.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-340.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-722.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-755.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-330.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63C-202.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 88C-264.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 74B-017.68 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 69A-140.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-273.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37K-292.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51K-910.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-071.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-137.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23C-093.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 90A-250.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-701.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-313.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-249.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-290.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 37K-269.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-615.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70C-192.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-372.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 26D-014.68 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 93A-436.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51K-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-973.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-734.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12C-120.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |