Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-373.86 - Đồng Nai Xe Con -
51N-085.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-347.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-784.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-702.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-411.68 - Bình Phước Xe Con -
89C-327.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-489.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-917.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-373.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
73A-332.86 - Quảng Bình Xe Con -
74C-123.66 - Quảng Trị Xe Tải -
63A-264.68 - Tiền Giang Xe Con -
88A-650.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-704.86 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-002.66 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-280.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-092.88 - Thanh Hóa Xe Con -
51N-132.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-546.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
29D-563.68 - Hà Nội Xe tải van -
30K-804.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-857.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-761.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-434.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-719.88 - Bắc Giang Xe Con -
81C-260.66 - Gia Lai Xe Tải -
79A-472.88 - Khánh Hòa Xe Con -
89C-357.66 - Hưng Yên Xe Tải -
30K-920.66 - Hà Nội Xe Con -