Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-787.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-329.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-223.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-221.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
79A-525.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-231.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-972.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-455.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-397.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-142.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-794.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-109.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89B-027.68 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30L-079.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-058.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-773.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-428.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-363.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-069.68 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-231.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-607.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49C-359.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-248.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-723.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-467.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-904.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-431.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-403.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-073.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
99A-747.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |