Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-147.68 - Cà Mau Xe Con -
28C-105.88 - Hòa Bình Xe Tải -
24A-265.86 - Lào Cai Xe Con -
37C-503.68 - Nghệ An Xe Tải -
51K-960.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-773.86 - Hải Dương Xe Con -
74A-240.68 - Quảng Trị Xe Con -
63C-199.88 - Tiền Giang Xe Tải -
36K-023.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-700.66 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-705.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-704.86 - Hà Nội Xe Con -
67A-275.88 - An Giang Xe Con -
79C-209.68 - Khánh Hòa Xe Tải -
51K-949.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-749.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-706.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-307.68 - Quảng Bình Xe Con -
74A-249.66 - Quảng Trị Xe Con -
88C-274.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-005.88 - Kon Tum Xe tải van -
70C-187.66 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-385.88 - Đồng Nai Xe Con -
30K-792.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-277.86 - An Giang Xe Con -
51K-813.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-297.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-367.88 - Bình Dương Xe Con -
90A-253.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-724.86 - Hải Dương Xe Con -