Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-447.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 15K-290.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 88A-803.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30M-092.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51L-560.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 47C-419.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 86A-324.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51N-002.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30M-248.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 38A-703.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 19C-242.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-460.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51N-095.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 15K-462.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 36K-082.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 65C-224.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 65A-442.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 60K-541.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 38A-623.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 17C-221.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-147.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-183.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 70A-550.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 26D-010.39 | - | Sơn La | Xe tải van | 09/12/2024 - 14:15 |
| 12A-264.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-473.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 93A-463.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 20D-032.39 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 09/12/2024 - 14:15 |
| 67A-330.39 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 43A-946.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |