Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-305.86 - Kiên Giang Xe Con -
49A-607.88 - Lâm Đồng Xe Con -
75A-319.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
81A-375.66 - Gia Lai Xe Con -
20C-277.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
60C-675.88 - Đồng Nai Xe Tải -
85A-122.86 - Ninh Thuận Xe Con -
76C-164.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
30K-537.66 - Hà Nội Xe Con -
71A-189.68 - Bến Tre Xe Con -
98C-384.86 - Bắc Giang Xe Tải -
66A-302.86 - Đồng Tháp Xe Con -
34C-380.86 - Hải Dương Xe Tải -
49A-653.66 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-389.68 - Đồng Nai Xe Con -
86C-185.88 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-077.86 - Bắc Kạn Xe Con -
81A-367.86 - Gia Lai Xe Con -
29K-173.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-104.86 - Hà Nội Xe Con -
20A-742.88 - Thái Nguyên Xe Con -
60C-670.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-277.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
78B-021.86 - Phú Yên Xe Khách -
24C-142.68 - Lào Cai Xe Tải -
30K-499.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-120.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-674.86 - Bắc Giang Xe Con -
98A-864.86 - Bắc Giang Xe Con -
37K-208.66 - Nghệ An Xe Con -