Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-760.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-727.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-039.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-223.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-539.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
67A-293.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-642.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-389.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-960.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-350.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78C-740.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
14A-871.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64C-112.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93A-523.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-830.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-447.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-397.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35B-022.86 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
51L-464.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-417.86 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-211.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-695.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-814.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-209.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-335.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-691.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86B-024.88 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
29K-042.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-722.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-078.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |