Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-207.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-785.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-773.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-410.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-354.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 74A-235.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 47A-669.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-703.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-765.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-412.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-094.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-592.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 19A-546.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-278.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36K-017.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-764.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-499.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27C-062.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 60K-389.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36B-049.86 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 29K-178.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-073.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-329.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-290.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-014.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-471.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-971.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-553.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 19A-540.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-229.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |