Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-717.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-692.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-373.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-037.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-710.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-046.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-694.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-327.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-098.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-115.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77A-359.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-820.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-953.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-194.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-360.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-287.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-703.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-315.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-180.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51M-137.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19D-020.66 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30K-902.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-975.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-649.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-127.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
85A-133.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
92C-231.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
20C-261.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-254.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-649.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |