Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-142.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-244.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81C-297.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
65A-410.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-250.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-732.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-234.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-201.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-267.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-596.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-294.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-690.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-752.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-302.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-240.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-776.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-811.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-705.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-251.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-713.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-307.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-041.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-829.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-486.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-201.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-732.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-259.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90D-012.86 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
43A-849.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-433.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |