Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-165.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-720.88 - Hà Nội Xe Con -
29K-054.66 - Hà Nội Xe Tải -
51K-823.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-241.66 - Hải Phòng Xe Con -
89A-534.88 - Hưng Yên Xe Con -
30K-948.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-712.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-764.88 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-672.88 - Bắc Ninh Xe Con -
38C-199.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73A-301.68 - Quảng Bình Xe Con -
88A-610.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-246.68 - Nghệ An Xe Con -
76A-260.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-479.88 - Tây Ninh Xe Con -
51K-935.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-778.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-722.66 - Bắc Giang Xe Con -
51L-519.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-835.88 - Hải Dương Xe Con -
12A-239.88 - Lạng Sơn Xe Con -
83A-179.66 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-280.86 - Tiền Giang Xe Con -
66C-157.68 - Đồng Tháp Xe Tải -
37K-246.86 - Nghệ An Xe Con -
20C-321.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
30L-131.86 - Hà Nội Xe Con -
93A-435.68 - Bình Phước Xe Con -
81A-373.68 - Gia Lai Xe Con -