Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-391.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-367.68 - Quảng Nam Xe Con -
63C-205.66 - Tiền Giang Xe Tải -
82A-124.88 - Kon Tum Xe Con -
49A-597.66 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-430.68 - Đồng Nai Xe Con -
30L-347.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-784.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-702.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-411.68 - Bình Phước Xe Con -
89C-327.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-489.66 - Khánh Hòa Xe Con -
24D-010.88 - Lào Cai Xe tải van -
92C-234.66 - Quảng Nam Xe Tải -
26C-134.66 - Sơn La Xe Tải -
17A-425.68 - Thái Bình Xe Con -
48C-098.86 - Đắk Nông Xe Tải -
66A-249.86 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-917.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-373.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-617.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-279.66 - Nghệ An Xe Con -
65C-269.68 - Cần Thơ Xe Tải -
88C-315.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
29D-563.68 - Hà Nội Xe tải van -
30K-804.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-857.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-761.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-434.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-719.88 - Bắc Giang Xe Con -