Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-306.86 - Nghệ An Xe Con -
64A-172.68 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-608.86 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-543.86 - Hà Nội Xe Con -
22A-227.66 - Tuyên Quang Xe Con -
51D-931.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
69C-091.68 - Cà Mau Xe Tải -
28A-207.68 - Hòa Bình Xe Con -
24A-272.88 - Lào Cai Xe Con -
37C-480.66 - Nghệ An Xe Tải -
76A-226.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
71A-215.88 - Bến Tre Xe Con -
61K-272.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-295.86 - Bình Định Xe Con -
99A-728.68 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-272.88 - Hà Nam Xe Con -
76C-160.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
22A-231.66 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-474.68 - Đồng Nai Xe Con -
51N-050.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-332.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
30K-405.88 - Hà Nội Xe Con -
51D-918.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72C-220.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
61K-294.86 - Bình Dương Xe Con -
98A-711.66 - Bắc Giang Xe Con -
24C-144.88 - Lào Cai Xe Tải -
37C-488.66 - Nghệ An Xe Tải -
19C-219.86 - Phú Thọ Xe Tải -
11B-015.86 - Cao Bằng Xe Khách -