Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-713.68 - Đồng Nai Xe Tải -
73C-193.88 - Quảng Bình Xe Tải -
30L-406.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-970.88 - Hà Nội Xe Con -
76A-293.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
99D-024.66 - Bắc Ninh Xe tải van -
90C-136.66 - Hà Nam Xe Tải -
30K-594.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-273.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-177.68 - Bến Tre Xe Con -
62A-372.88 - Long An Xe Con -
75A-317.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-605.88 - Đắk Lắk Xe Con -
89A-437.68 - Hưng Yên Xe Con -
68C-161.86 - Kiên Giang Xe Tải -
36C-450.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
21A-187.66 - Yên Bái Xe Con -
92C-261.68 - Quảng Nam Xe Tải -
30K-641.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-917.88 - Hà Nội Xe Con -
76A-242.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
51L-271.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-859.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-370.68 - Bình Dương Xe Con -
98A-670.68 - Bắc Giang Xe Con -
21A-194.66 - Yên Bái Xe Con -
60K-478.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-250.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
76C-178.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
29K-129.86 - Hà Nội Xe Tải -