Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-929.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-251.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-890.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-292.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-084.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-657.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37C-505.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-840.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-002.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-271.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-204.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-131.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-996.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-272.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19C-218.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-094.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-406.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-295.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-765.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-223.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51L-009.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-230.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-440.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-717.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-439.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-584.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-042.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-940.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-169.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |