Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71C-116.88 - Bến Tre Xe Tải -
34A-722.66 - Hải Dương Xe Con -
62A-375.66 - Long An Xe Con -
18A-371.88 - Nam Định Xe Con -
92A-360.66 - Quảng Nam Xe Con -
26C-133.68 - Sơn La Xe Tải -
49A-591.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-253.88 - Nghệ An Xe Con -
14A-814.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-701.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-493.86 - Đồng Nai Xe Con -
65B-028.66 - Cần Thơ Xe Khách -
29K-160.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-454.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-449.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-531.66 - Hà Nội Xe Con -
38A-564.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
17A-443.66 - Thái Bình Xe Con -
84C-117.88 - Trà Vinh Xe Tải -
97A-073.88 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-625.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-359.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-602.88 - Phú Thọ Xe Con -
88A-795.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-758.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-954.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-201.86 - Hải Phòng Xe Con -
62A-406.66 - Long An Xe Con -
30K-437.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-550.86 - Hà Nội Xe Con -