Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-904.88 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-030.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-328.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
81A-360.68 - Gia Lai Xe Con -
43A-851.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-420.66 - Cần Thơ Xe Con -
94A-096.88 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-546.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
88A-623.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66A-263.86 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-664.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-253.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-375.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-417.88 - Hưng Yên Xe Con -
49C-349.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
19A-581.68 - Phú Thọ Xe Con -
14C-385.86 - Quảng Ninh Xe Tải -
60K-382.66 - Đồng Nai Xe Con -
75A-395.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
89D-018.88 - Hưng Yên Xe tải van -
30K-450.88 - Hà Nội Xe Con -
72A-702.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79C-231.86 - Khánh Hòa Xe Tải -
43A-805.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-400.68 - Cần Thơ Xe Con -
38A-551.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
18C-146.68 - Nam Định Xe Tải -
83A-174.86 - Sóc Trăng Xe Con -
66A-247.66 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-449.66 - Hà Nội Xe Con -