Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 95A-114.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 85A-121.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 98D-023.88 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 51K-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-351.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 23A-132.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-383.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 78A-176.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36A-970.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-465.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 30K-502.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60C-706.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-974.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-204.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-459.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-734.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28A-209.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24A-287.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 36C-439.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 98B-044.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 51L-524.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-198.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-289.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77C-234.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 34C-392.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37K-304.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47A-706.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-460.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-506.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |