Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-101.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-720.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-197.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-614.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-947.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-867.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-690.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-181.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-420.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-403.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-422.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-129.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-614.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-214.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-737.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-272.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-775.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-296.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-595.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-541.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-172.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-937.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-307.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-058.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-140.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-094.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-855.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-302.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-179.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
35A-364.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |