Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-518.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-938.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-317.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-327.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-709.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-230.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-112.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-529.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-282.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-350.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-281.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-139.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34A-801.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-084.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-232.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-207.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-089.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76D-014.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
51D-982.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-407.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-728.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-224.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-252.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37D-033.88 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
19C-218.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
71A-219.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-348.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-270.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-240.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |