Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-803.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 25A-071.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 73C-172.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 88A-690.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-198.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-631.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-473.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 17A-508.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-157.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-957.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-752.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89A-452.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 94C-072.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 34A-774.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-401.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-195.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 66A-283.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 79A-467.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-328.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-180.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-712.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29D-591.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-315.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-157.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-426.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-365.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 34C-451.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 65A-423.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 35C-147.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 66A-265.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |