Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-201.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-440.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-293.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-551.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-704.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-791.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-360.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-039.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-204.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35B-022.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
67A-285.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11C-070.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-381.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-400.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-139.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
22C-096.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51K-894.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-304.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-060.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-186.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-637.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-514.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-064.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-950.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-220.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-252.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-400.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85B-016.68 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
36C-446.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |