Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-949.49 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-785.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
82C-079.79 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
29K-135.35 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
51L-239.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-084.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-083.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-242.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
23A-136.36 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/01/2024 - 16:30
28A-226.26 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 16/01/2024 - 16:30
81C-252.52 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
51L-237.37 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-236.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
75A-358.58 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/01/2024 - 16:30
88A-676.78 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-773.73 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
81A-385.85 40.000.000 Gia Lai Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-233.33 725.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
14A-888.81 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
30K-955.95 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 14:15
51L-070.70 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
51D-959.59 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/01/2024 - 13:30
30K-956.56 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 13:30
88A-676.76 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 11:00
89A-444.44 645.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/01/2024 - 10:15
30K-944.44 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 10:15
72A-769.69 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 08:45
51L-251.51 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:45
47A-668.66 160.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/01/2024 - 08:00
51L-080.08 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:00