Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-461.68 - Gia Lai Xe Con -
30L-059.66 - Hà Nội Xe Con -
43C-281.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
34A-761.66 - Hải Dương Xe Con -
82A-142.66 - Kon Tum Xe Con -
73A-321.88 - Quảng Bình Xe Con -
88C-267.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-637.88 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-297.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
74C-144.68 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-184.68 - Hải Phòng Xe Con -
69A-141.88 - Cà Mau Xe Con -
79A-540.86 - Khánh Hòa Xe Con -
24A-245.68 - Lào Cai Xe Con -
30L-227.68 - Hà Nội Xe Con -
77A-310.88 - Bình Định Xe Con -
99A-720.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-390.68 - Hải Dương Xe Tải -
47A-609.88 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-535.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-725.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-335.66 - Đồng Nai Xe Con -
51N-010.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
26A-244.68 - Sơn La Xe Con -
51L-341.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-712.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-435.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-654.86 - Bắc Giang Xe Con -
38A-708.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
51L-522.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -