Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-813.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-092.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-435.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 49A-751.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-348.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 43A-793.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 67C-172.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 48A-191.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 66C-163.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 81A-370.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 70A-485.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-470.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 21C-115.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 29K-092.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-737.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-211.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-498.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 66C-167.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30M-342.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-824.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-392.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-172.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-780.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 67A-299.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 71A-177.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 38A-589.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18A-430.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-404.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 48A-217.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 86A-265.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |