Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-437.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-224.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-107.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76C-167.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
66A-314.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51K-887.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-115.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-282.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-364.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-174.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-438.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-230.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-667.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-225.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-377.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
98A-702.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-105.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
18A-421.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-114.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76A-287.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97A-099.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-441.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-269.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-707.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64A-164.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60C-707.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-420.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-172.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-708.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92D-014.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |