Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-027.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-965.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-315.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-743.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-154.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-376.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 68A-311.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 78A-192.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60K-407.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20C-270.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51N-097.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-731.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51K-994.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-437.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 28A-224.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-107.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 76C-167.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 66A-314.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-887.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-115.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-282.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 75A-364.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-174.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 30K-438.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-230.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 60C-667.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-225.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 73A-377.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 98A-702.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11A-105.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |