Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-267.86 - Bình Thuận Xe Con -
23C-079.86 - Hà Giang Xe Tải -
68A-297.88 - Kiên Giang Xe Con -
78A-185.86 - Phú Yên Xe Con -
75A-342.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-730.86 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-209.86 - Tuyên Quang Xe Con -
11A-110.66 - Cao Bằng Xe Con -
28C-106.88 - Hòa Bình Xe Tải -
95C-077.86 - Hậu Giang Xe Tải -
26A-202.88 - Sơn La Xe Con -
77A-361.86 - Bình Định Xe Con -
60C-763.68 - Đồng Nai Xe Tải -
99A-659.66 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-130.68 - Hà Giang Xe Con -
89A-424.88 - Hưng Yên Xe Con -
68A-289.88 - Kiên Giang Xe Con -
51D-918.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-179.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20C-267.68 - Thái Nguyên Xe Tải -
51L-195.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-430.68 - Hải Phòng Xe Tải -
67A-297.86 - An Giang Xe Con -
85A-131.68 - Ninh Thuận Xe Con -
98B-045.68 - Bắc Giang Xe Khách -
23A-142.86 - Hà Giang Xe Con -
34C-381.68 - Hải Dương Xe Tải -
36A-970.68 - Thanh Hóa Xe Con -
27C-068.88 - Điện Biên Xe Tải -
51D-938.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -