Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-349.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-379.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-879.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-636.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-374.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-040.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-035.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-361.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-233.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-105.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
38A-535.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-189.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
18A-415.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-362.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-854.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-320.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-283.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-646.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-179.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-320.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-159.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-038.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-924.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-097.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-110.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-270.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51K-804.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-469.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-436.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-745.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |