Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65C-208.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 61K-306.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77C-239.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 30K-530.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-242.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-945.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-742.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-512.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-387.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-305.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 84C-111.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 98A-734.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 24C-142.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 17C-182.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 88A-664.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47C-340.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 61K-289.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-716.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 37K-241.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-746.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-482.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27A-104.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 51D-923.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 95A-113.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 63A-261.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 61K-271.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90C-140.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 82C-086.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 49C-347.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-224.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |