Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-395.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61C-559.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
77A-289.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-782.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74C-125.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
36A-944.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29D-602.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-149.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-252.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
21A-187.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-376.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-975.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-762.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-720.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-135.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-264.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-384.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-248.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-756.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-122.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-170.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-247.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-495.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-147.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-752.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-190.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14B-054.86 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
51L-109.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-850.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93C-180.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |