Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51D-935.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-217.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 69A-157.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-227.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95C-077.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 83A-159.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-408.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-287.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-252.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51L-120.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-327.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-281.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-227.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82A-123.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 49C-329.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 30K-453.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-945.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-930.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93C-176.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-134.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-204.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 61K-548.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 92C-224.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 88A-671.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-061.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-079.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-159.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-296.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 65A-387.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |