Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-372.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-134.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29K-105.66 - Hà Nội Xe Tải -
51L-280.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-702.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-413.88 - Bình Phước Xe Con -
81C-239.66 - Gia Lai Xe Tải -
79A-498.86 - Khánh Hòa Xe Con -
65A-408.86 - Cần Thơ Xe Con -
12A-237.66 - Lạng Sơn Xe Con -
74A-233.88 - Quảng Trị Xe Con -
63A-264.86 - Tiền Giang Xe Con -
24A-273.66 - Lào Cai Xe Con -
19A-544.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-243.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-464.86 - Đồng Nai Xe Con -
98A-657.86 - Bắc Giang Xe Con -
81C-264.86 - Gia Lai Xe Tải -
89C-302.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-495.86 - Khánh Hòa Xe Con -
28A-264.86 - Hòa Bình Xe Con -
51L-024.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-817.66 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-742.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-770.66 - Hải Dương Xe Con -
25C-049.68 - Lai Châu Xe Tải -
47C-317.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
37K-191.88 - Nghệ An Xe Con -
19A-580.68 - Phú Thọ Xe Con -
36A-947.68 - Thanh Hóa Xe Con -