Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-037.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
81A-373.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-625.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-027.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-253.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
64A-210.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-207.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-384.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-427.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-325.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-192.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-802.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-380.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-380.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-703.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86C-184.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-081.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-461.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-485.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-604.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-490.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-444.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88B-023.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-151.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-953.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-046.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-491.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-323.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-174.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |