Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90D-011.88 - Hà Nam Xe tải van -
30K-830.66 - Hà Nội Xe Con -
99A-748.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-710.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-144.68 - Kon Tum Xe Con -
12C-129.88 - Lạng Sơn Xe Tải -
73A-320.66 - Quảng Bình Xe Con -
74A-254.86 - Quảng Trị Xe Con -
63A-261.68 - Tiền Giang Xe Con -
19A-551.86 - Phú Thọ Xe Con -
60K-378.68 - Đồng Nai Xe Con -
30L-348.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-193.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-744.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-433.66 - Bình Phước Xe Con -
89C-318.86 - Hưng Yên Xe Tải -
51L-357.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-307.88 - Bình Dương Xe Con -
63A-255.66 - Tiền Giang Xe Con -
19A-554.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-227.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-704.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-546.86 - Tây Ninh Xe Con -
36K-247.88 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-420.86 - Bình Phước Xe Con -
89C-303.86 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-487.68 - Khánh Hòa Xe Con -
28B-019.66 - Hòa Bình Xe Khách -
30K-753.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-342.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -