Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-271.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30K-452.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-461.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-316.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90C-134.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 34A-752.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 64A-180.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51L-001.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 21A-191.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-543.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-084.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 92A-441.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 88C-278.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51D-943.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-220.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-728.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19C-238.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51L-019.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-569.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 77A-295.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-239.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 60K-490.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-308.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47C-346.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30K-546.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-931.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-223.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 93A-454.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 69A-139.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-250.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |