Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65A-452.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-716.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-321.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-437.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-840.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-342.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-721.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-511.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 24A-270.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 65C-222.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 30K-627.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 90A-237.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-734.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-605.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-605.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-719.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-105.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-724.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-459.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81C-250.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-478.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 62B-032.88 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 18A-394.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-351.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 48A-231.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 66A-253.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30L-310.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-097.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-650.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-597.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |