Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-572.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47A-664.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-845.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-116.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-141.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-250.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-307.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-230.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51D-919.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-631.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-409.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-269.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75C-149.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
70C-187.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
47A-712.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-048.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-305.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-204.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-299.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-644.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-447.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-946.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-715.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23C-081.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14C-404.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-649.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-340.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18A-401.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-661.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |