Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-805.88 - Thái Nguyên Xe Con -
27A-101.88 - Điện Biên Xe Con -
51M-120.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
79A-520.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-907.88 - Hà Nội Xe Con -
30L-063.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-286.88 - An Giang Xe Con -
98A-635.88 - Bắc Giang Xe Con -
12A-217.68 - Lạng Sơn Xe Con -
36K-007.88 - Thanh Hóa Xe Con -
99A-647.68 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-140.86 - Hà Giang Xe Con -
36A-947.88 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-404.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-274.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
79A-471.66 - Khánh Hòa Xe Con -
51L-297.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-209.88 - Hòa Bình Xe Con -
88A-642.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51K-820.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-117.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-210.88 - Cần Thơ Xe Tải -
30K-543.86 - Hà Nội Xe Con -
37K-197.66 - Nghệ An Xe Con -
36A-949.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70C-197.88 - Tây Ninh Xe Tải -
36C-558.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
17C-184.88 - Thái Bình Xe Tải -
88A-607.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-380.88 - Đồng Nai Xe Con -