Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-161.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98C-379.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51L-184.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-377.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-196.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-980.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-380.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-276.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-193.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-437.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-207.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36C-443.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-895.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-352.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-236.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-759.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-389.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-240.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-634.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-469.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-000.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-448.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-201.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-070.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-151.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-852.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-293.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-675.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90C-138.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |