Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-729.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-483.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30K-734.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29D-562.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51K-945.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-779.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-417.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-652.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81A-397.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89A-434.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30L-064.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-774.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-377.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-674.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38C-213.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 34A-743.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-224.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 17C-200.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 88A-643.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-413.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 70A-458.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51M-160.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 20A-887.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-752.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-354.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-120.66 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 35C-155.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-415.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66C-159.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 89A-446.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |