Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-279.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-097.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-733.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15C-436.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11A-106.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-164.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-438.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-901.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-426.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-340.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-144.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
78A-194.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30K-564.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-098.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-702.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-073.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73B-019.86 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
28A-221.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-114.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
97A-098.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-400.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-311.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-590.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51D-937.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-385.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-237.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-253.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-443.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-263.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-008.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |