Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-947.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-765.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-535.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-402.86 - Đồng Nai Xe Con -
15K-231.88 - Hải Phòng Xe Con -
93A-436.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-775.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-254.86 - Gia Lai Xe Tải -
89C-297.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-471.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-719.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-274.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-294.68 - Bình Định Xe Con -
12A-220.86 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-314.68 - Quảng Bình Xe Con -
36K-004.68 - Thanh Hóa Xe Con -
36A-941.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-545.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-404.68 - Đồng Nai Xe Con -
51N-062.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-905.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89D-017.86 - Hưng Yên Xe tải van -
79A-467.66 - Khánh Hòa Xe Con -
89D-024.88 - Hưng Yên Xe tải van -
51L-372.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-783.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-425.86 - Cần Thơ Xe Con -
61K-394.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-735.88 - Bắc Ninh Xe Con -
79A-502.68 - Khánh Hòa Xe Con -