Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-923.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-267.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
38C-213.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
25A-070.68 - Lai Châu Xe Con -
12A-218.86 - Lạng Sơn Xe Con -
83C-123.68 - Sóc Trăng Xe Tải -
17C-187.86 - Thái Bình Xe Tải -
89A-409.66 - Hưng Yên Xe Con -
49C-331.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
70A-461.88 - Tây Ninh Xe Con -
29D-562.68 - Hà Nội Xe tải van -
29D-568.66 - Hà Nội Xe tải van -
72A-704.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-448.68 - Bình Phước Xe Con -
51L-591.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-814.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-714.88 - Bắc Ninh Xe Con -
62C-208.68 - Long An Xe Tải -
17A-424.86 - Thái Bình Xe Con -
30L-100.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-756.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-391.66 - Gia Lai Xe Con -
51M-306.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-751.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-846.88 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-317.86 - Bình Dương Xe Con -
34A-782.66 - Hải Dương Xe Con -
17A-429.68 - Thái Bình Xe Con -
89A-410.66 - Hưng Yên Xe Con -
79A-479.86 - Khánh Hòa Xe Con -