Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-984.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-543.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 99A-700.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 47A-620.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 36C-438.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-409.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-952.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-851.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98C-329.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 62A-398.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92C-227.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 30K-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-571.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 68A-327.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 75A-354.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64C-108.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 93D-010.86 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 30K-845.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-850.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-290.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 67A-290.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 51K-910.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-370.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 85C-077.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 22A-231.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 86A-271.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-650.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 75A-328.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60K-437.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 86C-213.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |