Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64C-111.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 60C-711.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-161.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 73A-376.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 15D-044.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 98A-740.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 24C-143.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 97A-097.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 51L-561.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-295.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-307.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-190.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-364.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60C-705.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-003.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-930.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 22A-235.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 60C-710.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 98A-787.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 76A-283.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 99C-340.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-283.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90C-138.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 82C-080.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 37K-314.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51D-920.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 76A-236.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22A-204.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51N-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-219.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |