Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-362.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63A-339.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-207.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-217.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-703.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-857.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-146.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-372.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-745.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-434.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-390.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-384.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-691.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-250.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-420.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-396.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-477.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-639.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-595.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-762.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-484.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-734.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82D-011.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
30K-897.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-394.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-802.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-308.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
92A-412.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-679.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |