Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12C-132.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 63A-251.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 85D-002.88 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 37K-251.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-557.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-237.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-381.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 17A-379.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30L-400.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-491.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-272.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-744.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-439.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-677.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89C-328.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 24A-240.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 51L-103.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-237.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-302.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-697.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-800.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 74A-253.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-258.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 24C-145.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 19A-541.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-284.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-753.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-432.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-241.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-429.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |