Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-270.66 - Bình Thuận Xe Con -
99A-725.66 - Bắc Ninh Xe Con -
23C-080.86 - Hà Giang Xe Tải -
68A-302.86 - Kiên Giang Xe Con -
78A-182.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-337.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-490.88 - Đồng Nai Xe Con -
30K-493.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-207.66 - Tuyên Quang Xe Con -
28C-101.86 - Hòa Bình Xe Tải -
95C-075.68 - Hậu Giang Xe Tải -
26C-134.68 - Sơn La Xe Tải -
51K-853.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-201.68 - Cần Thơ Xe Tải -
99A-657.88 - Bắc Ninh Xe Con -
89A-411.88 - Hưng Yên Xe Con -
68A-304.88 - Kiên Giang Xe Con -
75A-360.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
51L-997.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-438.68 - Hải Phòng Xe Tải -
67A-297.68 - An Giang Xe Con -
11A-110.86 - Cao Bằng Xe Con -
28A-229.66 - Hòa Bình Xe Con -
95A-114.66 - Hậu Giang Xe Con -
85A-121.66 - Ninh Thuận Xe Con -
98D-023.88 - Bắc Giang Xe tải van -
51K-925.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-351.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
23A-132.88 - Hà Giang Xe Con -
34C-383.86 - Hải Dương Xe Tải -