Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-365.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
72A-727.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30M-278.86 - Hà Nội Xe Con -
82A-125.68 - Kon Tum Xe Con -
30L-027.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-295.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-093.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-370.66 - Bình Dương Xe Con -
98C-314.86 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-757.88 - Hải Dương Xe Con -
92A-379.68 - Quảng Nam Xe Con -
17A-413.88 - Thái Bình Xe Con -
88A-639.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-476.88 - Hà Nội Xe Con -
70A-606.86 - Tây Ninh Xe Con -
51L-141.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71C-116.88 - Bến Tre Xe Tải -
34A-722.66 - Hải Dương Xe Con -
62A-375.66 - Long An Xe Con -
18A-371.88 - Nam Định Xe Con -
92A-360.66 - Quảng Nam Xe Con -
26C-133.68 - Sơn La Xe Tải -
49A-591.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-253.88 - Nghệ An Xe Con -
14A-814.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-701.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-493.86 - Đồng Nai Xe Con -
65B-028.66 - Cần Thơ Xe Khách -
29K-160.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-454.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -